| Tiêu chí | SCH20 | SCH40 |
|---|---|---|
| Độ dày thành | Mỏng | Trung bình |
| Áp suất làm việc | ~4–10 bar | ~10–20 bar |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nặng hơn |
| Giá thành | Rẻ | Trung bình |
| Độ bền | Thấp – trung bình | Tốt |
| Môi trường phù hợp | Nước sạch, thoát nước, PCCC áp thấp | Nước – dầu – khí – PCCC – công nghiệp |
| Tiêu chuẩn | ASME B16.9 / ASTM A234 | ASME B16.9 / ASTM A234 |
Hệ thống nước sinh hoạt, nước mát. PCCC công nghiệp (PN10, PN16).
Đường ống PCCC áp thấp (tòa nhà dân dụng). Hệ thống nước áp lực, nước lạnh.
Hệ thống xả – thông hơi. Khí nén, đường dầu nhẹ.
Ống dẫn nhiệt độ thấp, không áp lực. Nhà máy công nghiệp, xi măng, thép.
Nhà xưởng nhẹ, dẫn nước tưới, thoát. Đường ống xử lý nước – hóa chất nhẹ
→ Không dùng cho hơi nóng, dầu, khí nén áp lực, vì thành quá mỏng. Các môi trường yêu cầu độ bền và áp suất trung bình – khá